Có 2 kết quả:
聚众 jù zhòng ㄐㄩˋ ㄓㄨㄥˋ • 聚眾 jù zhòng ㄐㄩˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather a crowd
(2) to muster
(2) to muster
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather a crowd
(2) to muster
(2) to muster
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh